Có 2 kết quả:
安設 ān shè ㄚㄋ ㄕㄜˋ • 安设 ān shè ㄚㄋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, dựng nên
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to set up
(2) to set up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, dựng nên
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to set up
(2) to set up
Bình luận 0